Có 2 kết quả:

摊开 tān kāi ㄊㄢ ㄎㄞ攤開 tān kāi ㄊㄢ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread out
(2) to unfold

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread out
(2) to unfold

Bình luận 0